| 我想去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go swimming | ⏯ | 
| 我先去游泳,我想游泳你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go swimming first, I want to swim with you | ⏯ | 
| 我想游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to swim | ⏯ | 
| 你想去游泳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go swimming | ⏯ | 
| 我想要游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to swim | ⏯ | 
| 去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Go swimming | ⏯ | 
| 去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Go for a swim | ⏯ | 
| 你想陪我去游泳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go swimming with me | ⏯ | 
| 我们去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go swimming | ⏯ | 
| 游泳游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Swimming | ⏯ | 
| 我想明天晚上去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go swimming tomorrow evening | ⏯ | 
| 去游泳吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Go swimming | ⏯ | 
| 去游泳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Go for a swim | ⏯ | 
| 去游泳了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went swimming | ⏯ | 
| 我经常去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I often go swimming | ⏯ | 
| 我不能去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant go swimming | ⏯ | 
| 夏天我去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I go swimming in summer | ⏯ | 
| 我准备去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go swimming | ⏯ | 
| 我现在想去游泳,一个人去那边游泳,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go swimming now, go swimming over there alone, okay | ⏯ | 
| 他们周六想去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  They want to go swimming on Saturday | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |