| 我想要紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  I want purple | ⏯ | 
| 紫颜色的米  🇨🇳 | 🇬🇧  Purple-colored rice | ⏯ | 
| 一种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  One color | ⏯ | 
| 紫色,紫色,紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  Purple, purple, purple | ⏯ | 
| 我要这种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  I want this color | ⏯ | 
| 这个颜色是紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  The color is purple | ⏯ | 
| 紫色,紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  Purple, purple | ⏯ | 
| 这是什么颜色?紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color is this? Purple | ⏯ | 
| 我需要两种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  I need two colors | ⏯ | 
| 黑色白色两种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Black and white in two colors | ⏯ | 
| 多种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  A variety of colors | ⏯ | 
| 每种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Each color | ⏯ | 
| 各种颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Various colors | ⏯ | 
| 紫色粉色绿色紫色红色  🇨🇳 | 🇬🇧  purple pink-green purple-red | ⏯ | 
| 紫颜色的米座高  🇨🇳 | 🇬🇧  The purple-colored rice seat is high | ⏯ | 
| 这一种颜色,没有别的颜色,这个颜色好看的  🇨🇳 | 🇬🇧  This color, no other color, this color is good-looking | ⏯ | 
| 有五个颜色,有橙色,黑色,蓝色,紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  There are five colors, orange, black, blue and purple | ⏯ | 
| 紫色的  🇨🇳 | 🇬🇧  Purple | ⏯ | 
| 我们的颜色比较多,有银色,黑色,金色,玫瑰金,很多种颜色,你需要什么颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  We have more colors, silver, black, gold, rose gold, many colors, what color do you need | ⏯ | 
| 我想染深色系的颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to dye the color of the dark line | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ |