| 跟我走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me | ⏯ | 
| 跟小狗走,跟小猪走,跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with the puppy, go with the piglet, come with me | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me | ⏯ | 
| 跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow me | ⏯ | 
| 走吧走吧走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go Lets go, lets go | ⏯ | 
| 走吧走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 你跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  You come with me | ⏯ | 
| 跟着小狗走,跟着小猪走,跟着我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow the dog, follow the piglet, follow me | ⏯ | 
| 走吧,我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, lets go | ⏯ | 
| 我们走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 我们走吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Here we go | ⏯ | 
| 你走吧 我妈不让我跟傻子玩  🇨🇳 | 🇬🇧  You go, my mom wont let me play with fools | ⏯ | 
| 今晚跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Come with me tonight | ⏯ | 
| 下车跟我走  🇨🇳 | 🇬🇧  Get out of the car and come with me | ⏯ | 
| 走吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 走吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go | ⏯ | 
| 跟我一样吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Just like me | ⏯ | 
| 跟着走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go ahead | ⏯ | 
| 跟你走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go with you | ⏯ | 
| 你跟我一块儿走吧,我带你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  You come with me, Ill take you over | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |