| 我要去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to school | ⏯ |
| 我要去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school | ⏯ |
| 我去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school | ⏯ |
| 我今天要去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school today | ⏯ |
| 我又要去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school again | ⏯ |
| 去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to school | ⏯ |
| 我想去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to school | ⏯ |
| 我意识到我要去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I realized I was going to school | ⏯ |
| 今晚要去学校吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school tonight | ⏯ |
| 去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school | ⏯ |
| 二去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Two go to school | ⏯ |
| 去学校扒 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to school to pick up | ⏯ |
| 我7:30去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to school at 7:30 | ⏯ |
| 我不用去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have to go to school | ⏯ |
| 我今天去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school today | ⏯ |
| 我该去学校了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for me to go to school | ⏯ |
| 我不想去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to school | ⏯ |
| 我坐车去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a bus to school | ⏯ |
| 我不能去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant go to school | ⏯ |
| 我打算去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to school | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |