| 我住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where I live | ⏯ | 
| 住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to live | ⏯ | 
| 找住的地方去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a place to live | ⏯ | 
| 我们住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where we live | ⏯ | 
| 我先去找住宿的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find a place to stay first | ⏯ | 
| 我去外面找地方住  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going outside to find a place to live | ⏯ | 
| 现在住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you live now | ⏯ | 
| 住的地方我不清楚地址  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know the address where I live | ⏯ | 
| 去我们想去的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Go where we want to go | ⏯ | 
| 儿子住的地方是  🇨🇳 | 🇬🇧  Where my son lives | ⏯ | 
| 我住的地方叫什么名  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the name of the place Where I Live | ⏯ | 
| 你住的地方离我太远  🇨🇳 | 🇬🇧  You live too far away from me | ⏯ | 
| 你住的地方离我远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from me | ⏯ | 
| 我住的地方,你知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where I live, you know | ⏯ | 
| 我每次回去住的地方都1点了  🇨🇳 | 🇬🇧  Every time I go back to my place, its 1:00 | ⏯ | 
| 等一下我们还要去找住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, were going to find a place to live | ⏯ | 
| 我们住的地方附近有吃东西地方么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have a place to eat near where we live | ⏯ | 
| 去到我想要去的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Go where I want to go | ⏯ | 
| 中国是我们居住的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  China is where we live | ⏯ | 
| 我想找一个住宿的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a place to stay | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |