| 去香港去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hong Kong to Hong Kong | ⏯ |
| 香港也是中国的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is also part of China | ⏯ |
| 中港城 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhonggang City | ⏯ |
| 建设中 🇨🇳 | 🇬🇧 Under construction | ⏯ |
| 去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hong Kong | ⏯ |
| 中国香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong, China | ⏯ |
| 中国香港 🇭🇰 | 🇬🇧 Hong Kong, China | ⏯ |
| 高中部和初中部 🇨🇳 | 🇬🇧 High school and junior high school | ⏯ |
| 中国人民解放军驻港澳部队 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese the Peoples Liberation Army troops stationed in Hong Kong and Macao | ⏯ |
| 中国福建 🇨🇳 | 🇬🇧 Fujian, China | ⏯ |
| 高中部 🇨🇳 | 🇬🇧 High middle | ⏯ |
| 香港是中国不可分割的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong is an integral part of China | ⏯ |
| 到中国香港 🇨🇳 | 🇬🇧 to Hong Kong, China | ⏯ |
| 建筑涂料销售部 🇨🇳 | 🇬🇧 Building Coatings Sales | ⏯ |
| 建筑涂料零售部 🇨🇳 | 🇬🇧 Building Coatings Retail | ⏯ |
| 香港永远是中国的香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Hong Kong will always be Chinas Hong Kong | ⏯ |
| 中国福建省 🇨🇳 | 🇬🇧 Fujian Province, China | ⏯ |
| 我要去香港 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hong Kong | ⏯ |
| 我想去香港 🇭🇰 | 🇬🇧 Im going to Hong Kong | ⏯ |
| 所以我不建议你去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont recommend you go to China | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |