| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| 生病的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sick wife | ⏯ |
| 他在找他的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes looking for his wife | ⏯ |
| 你记得我妻子跟我吵架吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember my wife arguing with me | ⏯ |
| 我的妻子,他说太迟了,他先带孩子回家 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, he said it was too late, and he took the children home first | ⏯ |
| 平安夜快乐!彼得先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve! Mr. Peter | ⏯ |
| 他杀了我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 He killed my wife | ⏯ |
| 你妻子是记不住他的手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant your wife remember his cell phone number | ⏯ |
| 晚安徐先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, Mr. Xu | ⏯ |
| 你好先生,你的妻子都等了很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello sir, your wife has been waiting a long time | ⏯ |
| 他的妻子不在前面 🇨🇳 | 🇬🇧 His wife is not in front | ⏯ |
| 我的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 wife | ⏯ |
| 妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
| 安图 🇨🇳 | 🇬🇧 Antu | ⏯ |
| 如何记得他们 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you remember them | ⏯ |
| 的记得吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember that | ⏯ |
| 在他妻子和客人的肚子里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the stomach of his wife and guest | ⏯ |
| 我的妻子,他会迁就我 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, hell accommodate me | ⏯ |
| 你不仅杀了他的妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt just kill his wife | ⏯ |
| 记得 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember | ⏯ |