| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| 呼叫  🇨🇳 | 🇬🇧  Call | ⏯ | 
| 呼叫星星  🇨🇳 | 🇬🇧  Call the stars | ⏯ | 
| 空调不能用  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning cant be used | ⏯ | 
| 未启用  🇨🇳 | 🇬🇧  Not enabled | ⏯ | 
| 你呼叫的用戶正忙,請稍後@  🇨🇳 | 🇬🇧  The user youre calling is busy, then a little later. @ | ⏯ | 
| 你叫低调  🇨🇳 | 🇬🇧  Your name is low-key | ⏯ | 
| 呼呼呼呼  🇨🇳 | 🇬🇧  Exhaling | ⏯ | 
| 你可以呼叫我  🇨🇳 | 🇬🇧  You can call me | ⏯ | 
| 有问题呼叫我  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a problem calling me | ⏯ | 
| 无用的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its useless | ⏯ | 
| 话说,消炎药不用吃这么多,呼呼就不疼了  🇭🇰 | 🇬🇧  In other words, anti-inflammatory drugs dont have to eat so much, exhaling doesnt hurt | ⏯ | 
| 怎么称呼都无所谓  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter what you call it | ⏯ | 
| 无用垃圾  🇨🇳 | 🇬🇧  No use for garbage | ⏯ | 
| 用心奔赴未来  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the future with your heart | ⏯ | 
| 我已经呼叫警力了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive called the police | ⏯ | 
| 我无法使用  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant use it | ⏯ | 
| 不用不用,不用不用  🇨🇳 | 🇬🇧  No, no | ⏯ | 
| 用心地奔赴未来  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the future with your heart | ⏯ | 
| 听到你为我欢呼尖叫  🇨🇳 | 🇬🇧  Hear you cheer ingress and scream for me | ⏯ | 
| 我叫俊生,怎么称呼你  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Junsheng, how do you call you | ⏯ |