| 麻烦帮我叫一辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please call me a taxi | ⏯ | 
| 麻烦你帮我叫辆车  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you call me a car, please | ⏯ | 
| 麻烦你帮我叫一部出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Please ask you to call me a taxi | ⏯ | 
| 麻烦您 帮我叫出租车到机场T2  🇨🇳 | 🇬🇧  Please, help me get a taxi to the airport T2 | ⏯ | 
| 能麻烦帮我打个出租  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you trouble help me to make a rental | ⏯ | 
| 能麻烦帮我们叫个外卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you bother us to order a takeaway | ⏯ | 
| 我要去机场,请帮我叫一个出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the airport, please call me a taxi | ⏯ | 
| 麻烦你一定要帮帮我  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, you must help me | ⏯ | 
| 我要去提莫家帮我叫个车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Timos house to call me a car | ⏯ | 
| 你是要打车出去吗?我帮你叫车  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to take a taxi out? Ill call for you | ⏯ | 
| 麻烦帮忙送我出门口  🇨🇳 | 🇬🇧  Please help get me out of the door | ⏯ | 
| 帮我叫个出租车来接我去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Get me a taxi to pick me up at the airport | ⏯ | 
| 麻烦帮我取票  🇨🇳 | 🇬🇧  Please help me get my ticket | ⏯ | 
| 你好,麻烦帮我  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, help me | ⏯ | 
| 您帮我叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  You call edataxid for me | ⏯ | 
| 我帮你叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call a taxi for you | ⏯ | 
| 帮我叫辆出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Call a taxi for me | ⏯ | 
| 麻烦帮我打包麻烦帮我打印登机牌  🇨🇳 | 🇬🇧  Please help me pack, help me print my boarding pass | ⏯ | 
| 我要叫出租车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to call a taxi | ⏯ | 
| 帮我叫一个出租车,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you call me a taxi | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |