| 还有菜没上  🇨🇳 | 🇬🇧  And the food didnt go up | ⏯ | 
| 还有一个菜没上  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres another dish thats not on | ⏯ | 
| 我们还有菜没上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have any more food | ⏯ | 
| 我还有一道菜没上  🇨🇳 | 🇬🇧  I still have a dish i didnt serve | ⏯ | 
| 还没上菜  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent served yet | ⏯ | 
| 我还有一道菜没上来  🇨🇳 | 🇬🇧  I still havent come up with a dish | ⏯ | 
| 我们还有两个菜没上  🇨🇳 | 🇬🇧  We still have two dishes that havent been served | ⏯ | 
| 还没有牛肉菜  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no beef dish | ⏯ | 
| 还没有上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not at work yet | ⏯ | 
| 有没有菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a menu | ⏯ | 
| 有没有素菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any vegetarian dishes | ⏯ | 
| 有没有芹菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have celery | ⏯ | 
| 有没有中国菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any Chinese food | ⏯ | 
| 还有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  And no | ⏯ | 
| 还没有上去过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there yet | ⏯ | 
| 这个菜一直没有上  🇨🇳 | 🇬🇧  This dish has never been on | ⏯ | 
| 我们还有一份菜没有上,能快一点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  We still have a dish not on, can we hurry up | ⏯ | 
| 后面还有菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a dish in the back | ⏯ | 
| 还有蔬菜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any vegetables | ⏯ | 
| 还没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Not yet | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳 | 🇬🇧  SA C S a Nestlé tired | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |