| 没有你漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not as beautiful as you | ⏯ | 
| 都没有你漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not that youre pretty | ⏯ | 
| 你比她漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre prettier than her | ⏯ | 
| 她很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes beautiful | ⏯ | 
| 她很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  She is very beautiful | ⏯ | 
| 很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say | ⏯ | 
| 漂亮漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| 她真漂亮啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes so beautiful | ⏯ | 
| 她也很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes beautiful, too | ⏯ | 
| 她是很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes beautiful | ⏯ | 
| 她长得漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes beautiful | ⏯ | 
| 她非常漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  She is very beautiful | ⏯ | 
| 你觉得她漂亮吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think shes beautiful | ⏯ | 
| 漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 有没有漂亮的大脑  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a beautiful brain | ⏯ | 
| 有没有觉得很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think its beautiful | ⏯ | 
| 没有韩佳人漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  No Han Jia is beautiful | ⏯ | 
| 你漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre beautiful | ⏯ | 
| 因为她很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Because shes beautiful | ⏯ | 
| 她的腿很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Her legs are beautiful | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ |