| 他又给我打了的保险没接通  🇨🇳 | 🇬🇧  The insurance he called me didnt get through | ⏯ | 
| 我打了你没接  🇨🇳 | 🇬🇧  I hit you, you didnt pick it up | ⏯ | 
| 我给你打电话没接  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt answer you | ⏯ | 
| 昨天他砸到我了  🇨🇳 | 🇬🇧  He hit me yesterday | ⏯ | 
| 昨天我给我妈妈打了两次电话  🇨🇳 | 🇬🇧  I called my mother twice yesterday | ⏯ | 
| 昨天我们打了篮球  🇨🇳 | 🇬🇧  We played basketball yesterday | ⏯ | 
| 昨天我来你没开门,昨天有一包钱没给我  🇨🇳 | 🇬🇧  I came yesterday you didnt open the door, yesterday there was a bag of money didnt give me | ⏯ | 
| 他昨天过生日,我没有给他发信息  🇨🇳 | 🇬🇧  He had his birthday yesterday, and I didnt send him a message | ⏯ | 
| 你昨天晚上怎么没给我打电话  🇨🇳 | 🇬🇧  Why didnt you call me last night | ⏯ | 
| 我昨天打篮球  🇨🇳 | 🇬🇧  I played basketball yesterday | ⏯ | 
| 昨天她去了,他们打球  🇨🇳 | 🇬🇧  She went yesterday and they played | ⏯ | 
| 我叫了我老公给你,昨晚他没回家  🇨🇳 | 🇬🇧  I called my husband for you, and he didnt come home last night | ⏯ | 
| 昨天买没了  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt buy it yesterday | ⏯ | 
| 昨天没刀了  🇨🇳 | 🇬🇧  There was no knife yesterday | ⏯ | 
| 我给直接连接了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im connected directly | ⏯ | 
| 昨天我朋友生日我给他做了一顿饭  🇨🇳 | 🇬🇧  I cooked a meal for my friend on his birthday yesterday | ⏯ | 
| 几点下班昨天我没怎么打  🇨🇳 | 🇬🇧  What time off yesterday I didnt play very much | ⏯ | 
| 他昨天遇见了他  🇨🇳 | 🇬🇧  He met him yesterday | ⏯ | 
| 昨天就要给了  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday was going to give it | ⏯ | 
| 昨天的作业给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me my homework yesterday | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ |